VIETNAMESE

Cổ cột

Cột đế

word

ENGLISH

column plinth

  
PHRASE

/ˈkɒləm ˈplɪnθ/

column base

Cổ cột là phần dưới của cột, thường được làm từ đá hoặc bê tông, dùng để kết nối và trang trí giữa cột và móng công trình.

Ví dụ

1.

Cổ cột thêm phần cổ điển cho mặt tiền của tòa nhà.

The column plinth adds a classical touch to the building façade.

2.

Những nghệ nhân lành nghề đã chạm khắc những hoa văn tinh xảo trên cổ cột.

Skilled artisans carved intricate patterns on the column plinth.

Ghi chú

Cổ trong cổ cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cổ nhé! check Nghĩa 1: Phần trên cùng hoặc phần hẹp hơn của một vật thể Tiếng Anh: Neck Ví dụ: The neck of the column supports the upper structure. (Phần cổ của cột chịu lực cho cấu trúc phía trên.) check Nghĩa 2: Bộ phận kết nối giữa hai phần khác nhau trong kiến trúc hoặc cơ khí Tiếng Anh: Junction Ví dụ: The junction of the pipe needs reinforcement. (Phần cổ của ống cần được gia cố.) check Nghĩa 3: Một phần của cơ thể con người giữa đầu và thân Tiếng Anh: Neck Ví dụ: He wore a scarf around his neck in winter. (Anh ấy quàng khăn quanh cổ vào mùa đông.)