VIETNAMESE

mù tạt xanh

word

ENGLISH

green mustard

  
NOUN

/ɡriːn ˈmʌstərd/

Mù tạt xanh là loại mù tạt có màu xanh, được làm từ hạt mù tạt xanh và thường có vị cay mạnh hơn mù tạt vàng.

Ví dụ

1.

Mù tạt xanh có vị mạnh hơn mù tạt vàng.

Green mustard has a stronger flavor than yellow mustard.

2.

Tôi thích vị cay nồng của mù tạt xanh trong món sandwich của mình.

I love the kick of green mustard in my sandwiches.

Ghi chú

Từ mustard là một từ liên quan đến các thành ngữ / tục ngữ nói về tính chất hoặc tình huống mang sắc thái mạnh mẽ, sắc bén, thường liên quan đến gia vị hoặc sự tinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về mustard nhé! check As keen as mustard - Rất hào hứng, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng Ví dụ: He’s as keen as mustard to join the football team this season. (Anh ấy rất nhiệt tình muốn tham gia đội bóng mùa này.) check Cut the mustard - Đáp ứng được kỳ vọng hoặc yêu cầu cụ thể Ví dụ: She didn’t cut the mustard during the interview, so she didn’t get the job. (Cô ấy không đáp ứng được kỳ vọng trong buổi phỏng vấn nên đã không được nhận việc.)