VIETNAMESE

mù tạt vàng

word

ENGLISH

yellow mustard

  
NOUN

/ˈjɛloʊ ˈmʌstərd/

Mù tạt vàng là loại gia vị có màu vàng và vị cay nồng, được làm từ hạt mù tạt và thường được dùng trong các món ăn.

Ví dụ

1.

Mù tạt vàng thường được dùng trong các món hotdog và burger.

Yellow mustard is commonly used in hot dogs and burgers.

2.

Tôi thích mù tạt vàng trong món sandwich của mình.

I prefer yellow mustard on my sandwich.

Ghi chú

Từ mustard là một từ liên quan đến các thành ngữ / tục ngữ nói về tính chất hoặc tình huống mang sắc thái mạnh mẽ, sắc bén, thường liên quan đến gia vị hoặc sự tinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về mustard nhé! check As keen as mustard - Rất hào hứng, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng Ví dụ: He’s as keen as mustard to join the football team this season. (Anh ấy rất nhiệt tình muốn tham gia đội bóng mùa này.) check Cut the mustard - Đáp ứng được kỳ vọng hoặc yêu cầu cụ thể Ví dụ: She didn’t cut the mustard during the interview, so she didn’t get the job. (Cô ấy không đáp ứng được kỳ vọng trong buổi phỏng vấn nên đã không được nhận việc.)