VIETNAMESE

mù lòa

mù, đui

ENGLISH

blindness

  
NOUN

/ˈblaɪndnəs/

Mù lòa là mất khả năng nhìn.

Ví dụ

1.

Họ biết rằng mù lòa sẽ là một trở ngại lớn.

They knew that blindness would be a major obstacle.

2.

Thiếu vitamin A có thể gây mù lòa.

Vitamin A deficiency can cause blindness.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng chỉ các tật/bệnh về mắt nhé:

Cận thị: myopia

Loạn thị: astigmatism

Viễn thị: hyperopia

Mù lòa: blindness