VIETNAMESE

một thứ

đơn vị

word

ENGLISH

unit

  
NOUN

/ˈjuːnɪt/

entity

Một thứ là một đơn vị hoặc thành phần bất kỳ.

Ví dụ

1.

Mỗi đơn vị có giá $10.

Each unit costs $10.

2.

Đơn vị này cân nặng chính xác 1 kg.

The unit measures exactly 1 kg.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unit nhé! check Item – Mục, phần tử Phân biệt: Item thường được dùng để chỉ các phần tử trong danh sách hoặc hàng hóa. Ví dụ: Each item was carefully inspected. (Mỗi mục đã được kiểm tra cẩn thận.) check Entity – Thực thể, đơn vị Phân biệt: Entity thường được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hoặc kỹ thuật. Ví dụ: Each entity has its own unique identifier. (Mỗi thực thể có mã định danh riêng.)