VIETNAMESE
một quyết định sai lầm
sai lầm, lỗi lầm
ENGLISH
A wrong decision
/ə rɒŋ dɪˈsɪʒən/
Mistake
Một quyết định sai lầm là sự lựa chọn hoặc hành động không đúng đắn, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Ví dụ
1.
Đó là một quyết định sai lầm khi từ bỏ dự án.
That was a wrong decision to quit the project.
2.
Một quyết định sai lầm có thể làm trật tiến độ.
A wrong decision can derail progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A wrong decision nhé!
Mistake – Sai lầm
Phân biệt:
Mistake mang nghĩa chung về lỗi lầm, không nhất thiết là quyết định.
Ví dụ:
It was a mistake to invest in that failing company.
(Đầu tư vào công ty đang thất bại đó là một sai lầm.)
Misjudgment – Đánh giá sai
Phân biệt:
Misjudgment nhấn mạnh đến sự sai lệch trong nhận định hoặc đánh giá.
Ví dụ:
His misjudgment about the market cost the company millions.
(Sự đánh giá sai về thị trường khiến công ty mất hàng triệu đô la.)
Error in judgment – Lỗi trong phán đoán
Phân biệt:
Error in judgment ám chỉ quyết định không chính xác trong bối cảnh cụ thể.
Ví dụ:
The error in judgment led to the project's failure.
(Lỗi trong phán đoán đã dẫn đến thất bại của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết