VIETNAMESE

một phút

một khoảnh khắc ngắn

word

ENGLISH

One minute

  
NOUN

/wʌn ˈmɪnɪt/

Sixty seconds

Một phút là đơn vị đo thời gian bằng 60 giây.

Ví dụ

1.

Hãy đợi một phút.

Please wait for one minute.

2.

Một phút mặc niệm được tổ chức cho các nạn nhân.

One minute of silence was observed for the victims.

Ghi chú

Từ One minute là một cụm từ thuộc lĩnh vực thời gian và đo lường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Minute hand – Kim phút trên đồng hồ Ví dụ: The minute hand moved slowly as the clock struck 12. (Kim phút di chuyển chậm khi đồng hồ điểm 12 giờ.) check Minute interval – Khoảng cách một phút Ví dụ: The trains depart at one-minute intervals. (Các chuyến tàu khởi hành cách nhau một phút.) check Minute marker – Dấu phút Ví dụ: The minute markers on the clock are clearly visible. (Các dấu phút trên đồng hồ được nhìn thấy rõ ràng.)