VIETNAMESE

một phía

thiên lệch, không cân đối

word

ENGLISH

One-sided

  
ADJ

/ˌwʌnˈsaɪdɪd/

Partial

Một phía là chỉ tập trung hoặc chỉ thuộc về một bên.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh luận có vẻ một phía và không công bằng.

The argument seemed one-sided and unfair.

2.

Các mối quan hệ một phía thường dẫn đến sự thất vọng.

One-sided relationships often lead to disappointment.

Ghi chú

Một phía là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Một phía nhé! check Nghĩa 1: Nằm về một bên cụ thể của không gian hoặc sự vật Tiếng Anh: One side Ví dụ: The table is leaning to one side. (Chiếc bàn nghiêng về một phía.) check Nghĩa 2: Chỉ tập trung vào một quan điểm hoặc ý kiến Tiếng Anh: Unilateral Ví dụ: The decision was made unilaterally without consulting others. (Quyết định được đưa ra từ một phía mà không tham khảo ý kiến người khác.) check Nghĩa 3: Không cân bằng hoặc thiên vị Tiếng Anh: Biased Ví dụ: His analysis seemed biased toward one side of the argument. (Phân tích của anh ấy dường như thiên về một phía của lập luận.)