VIETNAMESE

dặm nghìn

đường xa xôi

word

ENGLISH

thousand-mile journey

  
NOUN

/ˈθaʊzənd maɪl ˈdʒɜːni/

long trek, distant journey

“Dặm nghìn” là cách nói phóng đại về một quãng đường rất xa.

Ví dụ

1.

Dặm nghìn bắt đầu bằng một bước chân.

The thousand-mile journey began with a single step.

2.

Các nhà thơ thường viết về dặm nghìn của cuộc đời.

Poets often write about the thousand-mile journey of life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thousand-mile Journey nhé! check Epic Journey – Hành trình sử thi Phân biệt: Epic Journey mô tả một hành trình dài và vĩ đại, thường là một cuộc phiêu lưu lớn hoặc thử thách. Ví dụ: The epic journey took them across deserts and mountains. (Hành trình sử thi đã đưa họ qua các sa mạc và núi non.) check Long Trek – Cuộc hành trình dài Phân biệt: Long Trek chỉ một cuộc hành trình dài và khó khăn, thường xuyên phải vượt qua nhiều thử thách. Ví dụ: They embarked on a long trek through the dense forest. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình dài qua khu rừng rậm.) check Odyssey – Cuộc phiêu lưu dài kỳ Phân biệt: Odyssey mô tả cuộc hành trình dài và đầy thử thách, thường có yếu tố huyền bí hoặc thần thoại. Ví dụ: The hero’s odyssey led him to faraway lands and untold adventures. (Cuộc phiêu lưu của người anh hùng đã đưa anh ta đến những vùng đất xa xôi và những cuộc phiêu lưu chưa kể.)