VIETNAMESE

món xào

ENGLISH

stir-fried dish

  
NOUN

/stɜː-fraɪd dɪʃ/

stir-fried food

Món xào là món ăn được chế biến bằng cách đảo lộn thức ăn với một ít dầu ăn hay mỡ trên chảo nóng cùng với gia vị. Các nguyên liệu của món xào có thể bao gồm rau củ, thịt và hải sản khác nhau.

Ví dụ

1.

Mì xào thập cẩm là một món xào phổ biến và tiện lợi.

Mixed stir-fried noodles are a popular and convenient stir-fry dish.

2.

Rau củ xào là một món xào đơn giản nhưng giàu chất dinh dưỡng.

Stir-fried vegetables is a simple stir-fry dish but rich in nutrients.

Ghi chú

Để mô tả món ăn được chế biến theo phương pháp nào, chúng ta thường dùng công thức: Động tính từ (động từ thêm -ed) + dish/ food hoặc tên món ăn Ví dụ: - fried chicken: gà rán - sauteed beef: bò áp chảo - roasted food: món nướng - slow-cooked dish: món hầm, món nấu chậm