VIETNAMESE

món tem pu ra

món chiên giòn theo kiểu Nhật Bản

ENGLISH

tempura

  
NOUN

/tempura/

Japanese style deep-fried dish, tempura dish

Tempura là món chiên gồm có hải sản và rau củ, được tẩm với bột tempura rồi đem chiên ngập dầu trong chảo, có thể ăn cùng với món chính hoặc ăn như một món ăn vặt.

Ví dụ

1.

Món tem pu ra có thể được ăn như món ăn nhẹ hoặc món chính đều được.

Tempura can be eaten as a snack or a main dish.

2.

Tôi không thích món tem pu ra vì nó có nhiều dầu mỡ.

I don't like tempura because it's greasy.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến đồ ăn vặt nha: - Nosh (Đồ ăn Nhẹ, ăn Vặt): Các món ăn nhẹ như bánh quy hay kẹo, thường được ăn giữa các bữa chính. Ví dụ: We had some delicious nosh, including cheese and crackers, during our movie night. (Chúng tôi ăn một số đồ ăn nhẹ ngon, bao gồm phô mai và bánh quy, trong buổi xem phim buổi tối.) - Finger food (Đồ ăn bằng tay): Những món ăn nhẹ với kích thước nhỏ, dễ ăn bằng tay mà không cần thêm dụng cụ ăn Ví dụ: The party menu included various finger foods, such as cheese balls. (Thực đơn bữa tiệc bao gồm nhiều đồ ăn nhẹ bằng tay như phô mai viên.) - Nugget (đồ chiên dạng viên): Thực phẩm ăn vặt được chế biến thành viên nhỏ, thường được chiên hoặc nướng. Ví dụ: Chicken nuggets are a popular finger food enjoyed at parties or as snacks. (Gà viên chiên là một loại đồ ăn nhẹ phổ biến được thưởng thức tại các bữa tiệc hoặc làm đồ ăn vặt.)