VIETNAMESE

món quẩy

bánh xù chiên, giò cháo quẩy, dầu cháo quẩy

ENGLISH

fried dough sticks

  
NOUN

/fraɪd dəʊ stɪks/

Bánh quẩy là một loại thực phẩm phổ biến ở châu Á, được làm từ bột mì và bột nở, rán chín thành cặp thanh bánh dài nhỏ dính nhau, ăn rất bùi và giòn. Thường được ăn kèm với các món như phở, bún, miến, mì, cháo...

Ví dụ

1.

Món quẩy chiên giòn thường được ăn kèm với cháo thịt bằm.

Crispy fried dough sticks are often enjoyed with minced meat porridge.

2.

Món quẩy là một món ăn kèm phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.

Fried dough sticks are a popular side dish in Northern Vietnam.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến đồ ăn vặt nha: - Nosh (Đồ ăn Nhẹ, ăn Vặt): Các món ăn nhẹ như bánh quy hay kẹo, thường được ăn giữa các bữa chính. Ví dụ: We had some delicious nosh, including cheese and crackers, during our movie night. (Chúng tôi ăn một số đồ ăn nhẹ ngon, bao gồm phô mai và bánh quy, trong buổi xem phim buổi tối.) - Finger food (Đồ ăn bằng tay): Những món ăn nhẹ với kích thước nhỏ, dễ ăn bằng tay mà không cần thêm dụng cụ ăn Ví dụ: The party menu included various finger foods, such as cheese balls. (Thực đơn bữa tiệc bao gồm nhiều đồ ăn nhẹ bằng tay như phô mai viên.) - Nugget (đồ chiên dạng viên): Thực phẩm ăn vặt được chế biến thành viên nhỏ, thường được chiên hoặc nướng. Ví dụ: Chicken nuggets are a popular finger food enjoyed at parties or as snacks. (Gà viên chiên là một loại đồ ăn nhẹ phổ biến được thưởng thức tại các bữa tiệc hoặc làm đồ ăn vặt.)