VIETNAMESE
môn nhảy cao
nhảy cao
ENGLISH
high jump
/haɪ ʤʌmp/
Môn nhảy cao là môn thể thao điền kinh trong đó vận động viên nhảy qua một thanh ngang đặt ở độ cao nhất định mà không chạm vào thanh đó.
Ví dụ
1.
Vận động viên đã giành huy chương vàng trong môn nhảy cao tại Thế vận hội.
The athlete won gold in the high jump at the Olympic Games.
2.
Anh ấy đã lập kỷ lục cá nhân mới ở môn nhảy cao ngày hôm qua.
He set a new personal best in the high jump yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High jump nhé!
Vertical jump - Nhảy theo phương thẳng đứng, môn thể thao đòi hỏi nhảy lên cao.
Phân biệt:
Vertical jump tập trung vào kỹ thuật nhảy lên cao theo chiều dọc, trong khi High jump là môn thể thao chính thức với các kỹ thuật nhảy qua xà.
Ví dụ:
The athlete trained for the vertical jump during his workout.
(Vận động viên luyện tập cho cú nhảy theo phương thẳng đứng trong buổi tập.)
Pole vault - Nhảy sào, môn thể thao nhảy cao sử dụng một cây sào để vượt qua xà.
Phân biệt:
Pole vault là môn thể thao nhảy sào, sử dụng một cây sào để giúp vượt qua xà, trong khi High jump chỉ cần sử dụng kỹ thuật nhảy trực tiếp qua xà mà không có dụng cụ hỗ trợ.
Ví dụ:
He set a new world record in pole vault.
(Anh ấy thiết lập một kỷ lục thế giới mới trong môn nhảy sào.)
Jumping event - Sự kiện nhảy, thường dùng để chỉ các môn thi đấu có yếu tố nhảy, bao gồm high jump và các môn khác.
Phân biệt:
Jumping event là thuật ngữ chung cho các môn thi đấu có yếu tố nhảy, trong khi High jump chỉ một môn thi đấu cụ thể với quy tắc rõ ràng.
Ví dụ:
The competition featured a jumping event that included the high jump.
(Cuộc thi có một sự kiện nhảy, bao gồm môn nhảy cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết