VIETNAMESE
món cá chiên
món cá rán
ENGLISH
fried fish
/fraɪd fɪʃ/
pan fried fish
Món cá chiên là một món ăn chế biến từ cá được chiên giòn
Ví dụ
1.
Món cá chiên với lớp vỏ giòn tan là một món ăn ngon khó cưỡng.
Fried fish with a crispy crust is a delicious dish that is hard to resist.
2.
Mẹ nói sẽ làm bữa tối với món cá chiên với sốt me cho bữa tối.
Mom said she would make fried fish with tamarind sauce for dinner.
Ghi chú
Để nói về các món chiên rán, chúng ta thường dùng công thức fried + tên món ăn (nguyên liệu chính) Ví dụ: fried chicken là gà rán, fried tofu là đậu rán
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết