VIETNAMESE
món chiên
món rán
ENGLISH
fried dish
/fraɪd dɪʃ/
fried food
Món chiên là món ăn sử dụng phương pháp nấu chín trong dầu hoặc chất béo khác.
Ví dụ
1.
Cá chiên giòn da là một món chiên rất được yêu thích ở gia đình tôi.
Fried fish with crispy skin is a favorable fried dish in my family.
2.
Để món chiên luôn giòn, bạn cần đảm bảo dầu chiên ngập thực phẩm và luôn ở nhiệt độ sôi.
To keep fried food crispy, you have to ensure the oil is deep and always boiling.
Ghi chú
Để mô tả món ăn được chế biến theo phương pháp nào, chúng ta thường dùng công thức: Động tính từ (động từ thêm -ed) + dish/ food hoặc tên món ăn Ví dụ: - fried chicken: gà rán - sauteed beef: bò áp chảo - roasted food: món nướng - slow-cooked dish: món hầm, món nấu chậm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết