VIETNAMESE
môn bóng nước
bóng nước
ENGLISH
water polo
/ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/
Môn bóng nước là một môn thể thao đồng đội dưới nước, trong đó hai đội tranh giành để ghi bàn bằng cách ném một quả bóng vào khung thành của đối phương.
Ví dụ
1.
Môn bóng nước đòi hỏi sự kết hợp giữa bơi lội, xử lý bóng và làm việc nhóm.
Water polo is a combination of swimming, ball handling, and teamwork.
2.
Tôi đã chơi môn bóng nước từ khi còn nhỏ.
I've been playing water polo since I was a kid.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ water polo khi nói hoặc viết nhé! Play water polo – Chơi bóng nước Ví dụ: They decided to play water polo during their summer vacation. (Họ quyết định chơi bóng nước trong kỳ nghỉ hè.) Water polo team – Đội bóng nước Ví dụ: The university's water polo team won the regional championship last year. (Đội bóng nước của trường đại học đã giành chức vô địch khu vực năm ngoái.) Water polo match – Trận đấu bóng nước Ví dụ: The water polo match was intense, with both teams competing fiercely. (Trận đấu bóng nước rất căng thẳng, với cả hai đội đều thi đấu quyết liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết