VIETNAMESE
món ăn tự chọn
ENGLISH
buffet
/ˈbʌfɪt/
Món ăn tự chọn là các món ăn được chế biến sẵn và trình bày theo thứ tự nhất định trên quầy hoặc bàn tiệc trong không gian chung, thực khách có thể thoải mái di chuyển và tùy ý lựa chọn món ăn yêu thích.
Ví dụ
1.
Nhà hàng buffet cung cấp nhiều món ăn tự chọn khác nhau.
The buffet restaurant offers a variety of buffet dishes.
2.
Món ăn tự chọn giúp thỏa mãn sở thích ẩm thực đa dạng của mọi người.
Buffet dishes help satisfy everyone's diverse culinary preferences.
Ghi chú
Tại một nhà hàng buffet, có nhiều loại món ăn đặc trưng được phục vụ để đáp ứng sự đa dạng của khẩu vị khách hàng. Dưới đây là một số loại món ăn đặc trưng thường xuất hiện tại các buffet: - Sushi bar: Quầy phục vụ sushi và sashimi với các loại hải sản tươi ngon. - Seafood bar: Quầy có đầy đủ các loại hải sản như tôm, mực, sò điệp, và cua,... - Dessert display: Quầy chuyên phục vụ đủ loại tráng miệng như bánh ngọt, kem, pudding, và bánh ngọt nước. - Soup bar: Quầy phục vụ nhiều loại súp nóng và nấu theo yêu cầu. - Cheese and charcuterie board: Quầy phục vụ các loại phô mai và thực phẩm ăn kèm như thịt nguội và các loại xúc xích. - Carving station: Một góc nơi đầu bếp trưng bày, cắt và phục vụ các món thịt đặc trưng trước mặt thực khách.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết