VIETNAMESE

món ăn dân dã

món ăn truyền thống

ENGLISH

rustic dish

  
NOUN

/ˈrʌstɪk dɪʃ/

countryside dish, traditional dish

Món ăn dân dã là các món ăn sử dụng nguyên liệu đơn giản sẵn có tại địa phương, được chế biến theo phương pháp nấu ăn truyền thống của người dân trong khu vực đó

Ví dụ

1.

Bánh mì pate là một món ăn dân dã phổ biến của Việt Nam.

Pâté banh mi is a popular rustic dish of Vietnam.

2.

Món ăn dân dã thường mang đến cảm giác ấm cúng và gần gũi với mọi người.

Rustic dishes often bring a feeling of warmth and intimacy among people.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 thuật ngữ dễ nhầm lẫn là "Món ăn bình dân" (common dish) và "món ăn dân dã (rustic dish) nha! 1. Common Dish: Những món ăn phổ biến, thường xuất hiện trong bữa ăn hàng ngày của đại đa số người, thường có cách chế biến đơn giản, sử dụng những nguyên liệu dễ kiếm và ít tiền. Ví dụ: Cơm trắng, mì xào, cơm chiên, canh chua, gà nướng 2. Rustic Dish: Những món ăn mang tính truyền thống, đặc trưng cho bản sắc văn hóa cụ thể của một khu vực, có thể yêu cầu công đoạn chế biến phức tạp hơn, sử dụng các nguyên liệu đặc trưng của khu vực đó. Ví dụ: Bánh chưng (Việt Nam), Cassoulet (Pháp), Risotto (Ý), Kimchi (Hàn Quốc)