VIETNAMESE

an dân

Trật tự xã hội

word

ENGLISH

social stability

  
NOUN

/ˈsəʊʃəl stəˈbɪlɪti/

Public peace

An dân là trạng thái xã hội yên bình, dân chúng sống ổn định.

Ví dụ

1.

An dân là yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế.

Social stability is crucial for economic growth.

2.

An dân giúp thúc đẩy sự đổi mới.

Social stability helps foster innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của social stability nhé! check Public order - Trật tự công cộng Phân biệt: Public order là trạng thái xã hội yên bình, giống social stability, nhưng tập trung vào sự kiểm soát và tuân thủ luật pháp hơn. Ví dụ: The police work to maintain public order. (Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự công cộng.) check Peaceful society - Xã hội hòa bình Phân biệt: Peaceful society là trạng thái xã hội không xung đột, tương tự social stability, nhưng nhấn mạnh sự yên bình và hài hòa giữa con người. Ví dụ: They strive to build a peaceful society. (Họ nỗ lực xây dựng một xã hội hòa bình.) check Community calm - Sự yên ổn cộng đồng Phân biệt: Community calm là trạng thái ổn định trong một nhóm người, giống social stability, nhưng mang tính cục bộ và gần gũi hơn. Ví dụ: The festival brought community calm to the town. (Lễ hội mang lại sự yên ổn cộng đồng cho thị trấn.) check Harmony - Sự hài hòa Phân biệt: Harmony là trạng thái ổn định và cân bằng trong xã hội, tương tự social stability, nhưng nhấn mạnh sự đồng thuận và không mâu thuẫn. Ví dụ: The new policies promote social harmony. (Các chính sách mới thúc đẩy sự hài hòa xã hội.)