VIETNAMESE

món ăn bán chạy nhất

Món ăn phổ biến nhất, món ăn được ưa chuộng nhất

ENGLISH

best-selling dish

  
NOUN

/bɛst-ˈsɛlɪŋ dɪʃ/

Top-selling dish, most popular dish

Món ăn bán chạy nhất là món được bán nhiều nhất hoặc được ưa chuộng nhất trong một thực đơn hoặc nhà hàng

Ví dụ

1.

Trong menu, món ăn bán chạy nhất thường là những món được khách hàng yêu thích.

Best-selling dishes on the menu are typically those favoured by many customers.

2.

Phở là một trong những món ăn bán chạy nhất trong số các đặc sản Việt Nam.

Pho is one of the best-selling dishes among Vietnamese specialties.

Ghi chú

Một số cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với best-selling dish: 1. Đồng nghĩa: - Most popular dish - Bestseller on the menu 2. Trái nghĩa: - Least popular dish - Worst rated dish