VIETNAMESE

Mới vào nghề

Người mới, Tân binh công việc

word

ENGLISH

Beginner

  
NOUN

/bɪˈgɪnə/

Novice, Fresher

“Mới vào nghề” là thuật ngữ chỉ những người vừa bắt đầu công việc hoặc sự nghiệp.

Ví dụ

1.

Mới vào nghề đã thể hiện sự nhiệt tình lớn trong vai trò mới.

The beginner showed great enthusiasm in their new role.

2.

Các chương trình thiết kế riêng cho mới vào nghề giúp họ hòa nhập nhanh hơn.

Programs tailored for beginners help them integrate faster.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beginner nhé! check Novice - Người mới bắt đầu Phân biệt: Novice thường chỉ người mới trong một lĩnh vực hoặc hoạt động, chưa có nhiều kinh nghiệm. Ví dụ: The novice learned the basic skills in the first training session. (Người mới bắt đầu đã học được các kỹ năng cơ bản trong buổi huấn luyện đầu tiên.) check Rookie - Người mới Phân biệt: Rookie là từ không chính thức, thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc công việc, nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm. Ví dụ: The rookie struggled to adapt to the team's strategy. (Người mới gặp khó khăn trong việc thích nghi với chiến lược của đội.) check Apprentice - Người học việc Phân biệt: Apprentice nhấn mạnh vào việc học nghề hoặc được đào tạo dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm. Ví dụ: The apprentice shadowed the expert to learn the trade. (Người học việc theo dõi chuyên gia để học nghề.)