VIETNAMESE
mỗi tối
hàng tối
ENGLISH
every evening
/ˈevri ˈiːvnɪŋ/
nightly, every night
Mỗi tối là cụm từ chỉ sự lặp lại vào buổi tối hàng ngày.
Ví dụ
1.
Anh ấy đi dạo mỗi tối.
He goes for a walk every evening.
2.
Gia đình quây quần ăn tối cùng nhau mỗi tối.
The family has dinner together every evening.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ evening khi nói hoặc viết nhé!
Evening news – bản tin tối
Ví dụ:
We always watch the evening news after dinner.
(Chúng tôi luôn xem bản tin tối sau bữa tối.)
Evening class – lớp học buổi tối
Ví dụ:
He takes an evening class to improve his English.
(Anh ấy học một lớp buổi tối để cải thiện tiếng Anh của mình.)
Evening sky – bầu trời buổi tối
Ví dụ:
The evening sky was painted with shades of orange and pink.
(Bầu trời buổi tối nhuộm đầy sắc cam và hồng.)
Quiet evening – buổi tối yên tĩnh
Ví dụ:
We had a quiet evening at home reading books.
(Chúng tôi có một buổi tối yên tĩnh ở nhà đọc sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết