VIETNAMESE
mồi nổ
thiết bị nổ, mồi kích nổ
ENGLISH
detonator
/ˈdɛtəneɪtər/
ignition device
"Mồi nổ" là vật liệu hoặc thiết bị được sử dụng để kích nổ các chất nổ.
Ví dụ
1.
Mồi nổ được gắn vào chất nổ.
The detonator was attached to the explosive.
2.
Mồi nổ rất quan trọng cho các vụ nổ có kiểm soát.
Detonators are essential for controlled explosions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của detonator nhé!
Igniter – Bộ phận kích lửa
Phân biệt:
Igniter thường được sử dụng để kích hoạt cháy nổ, nhưng không nhất thiết chỉ dùng cho chất nổ lớn.
Ví dụ:
The igniter was carefully tested before use.
(Bộ phận kích lửa được kiểm tra cẩn thận trước khi sử dụng.)
Trigger – Bộ kích hoạt
Phân biệt:
Trigger là thuật ngữ chung cho mọi loại cơ chế kích hoạt, bao gồm cả vũ khí và chất nổ.
Ví dụ:
The bomb was set to explode with a remote trigger.
(Quả bom được cài để nổ bằng một bộ kích hoạt từ xa.)
Fuze – Ngòi nổ
Phân biệt:
Fuze chỉ phần ngòi nổ của bom hoặc đạn, điều khiển thời gian hoặc cách thức nổ.
Ví dụ:
The fuze was timed to detonate after impact.
(Ngòi nổ được cài để phát nổ sau khi va chạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết