VIETNAMESE
mồi ngon
món ăn hấp dẫn
ENGLISH
tasty bait
/ˈteɪsti beɪt/
lure
Mồi ngon là thức ăn hoặc con mồi hấp dẫn đối với động vật săn mồi.
Ví dụ
1.
Con cá háo hức ăn mồi ngon.
The fish eagerly took the tasty bait.
2.
Mồi ngon thu hút nhiều động vật săn mồi.
Tasty bait attracts many predators.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bait khi nói hoặc viết nhé!
Set the bait – đặt mồi
Ví dụ:
He set the bait carefully in the trap.
(Anh ấy cẩn thận đặt mồi vào cái bẫy)
Fall for the bait – mắc mồi
Ví dụ:
The tiger fell for the bait and walked into the cage.
(Con hổ đã mắc mồi và bước vào lồng)
Smell the bait – ngửi thấy mồi
Ví dụ:
The bear smelled the bait and approached the campsite.
(Con gấu ngửi thấy mồi và tiến về phía khu cắm trại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết