VIETNAMESE
Mời gọi
thu hút, hấp dẫn
ENGLISH
beckon
/ˈbɛkən/
signal, gesture
Mời gọi là hành động kêu gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
Ví dụ
1.
Mùi bánh mì mới nướng mời gọi tôi.
The aroma of freshly baked bread beckoned me.
2.
Anh ấy mời gọi cô ấy tham gia cùng anh.
He beckoned her to join him.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Beckon - vẫy gọi, ra hiệu khi nói hoặc viết nhé!
Beckon someone - ra hiệu cho ai
Ví dụ:
The waiter beckoned them to their table.
(Người phục vụ mời họ đến bàn của mình.)
Beckon to follow - ra hiệu để đi theo
Ví dụ:
She beckoned her friend to follow her into the room.
(Cô ấy ra hiệu cho bạn mình đi theo vào phòng.)
Beckon with opportunity - mời gọi với nhiều cơ hội
Ví dụ:
The city beckons with opportunities for young professionals.
(Thành phố mời gọi với nhiều cơ hội cho các chuyên gia trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết