VIETNAMESE
dây mồi
dây kéo nhỏ, dây hướng dẫn
ENGLISH
pulling line
/ˈpʊlɪŋ laɪn/
guide wire, lead line
“Dây mồi” là dây nhỏ được sử dụng để kéo dây lớn qua các đường ống hoặc không gian hẹp.
Ví dụ
1.
Dây mồi được sử dụng để kéo dây lớn qua các ống dẫn.
The pulling line is used to guide larger cables through conduits.
2.
Dây mồi này đơn giản hóa việc lắp đặt dây trong các hệ thống phức tạp.
This line simplifies cable installation in complex systems.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ line nhé!
Draw the line - Đặt ra giới hạn hoặc nguyên tắc rõ ràng
Ví dụ:
I’m willing to help, but I draw the line at doing your work for you.
(Tôi sẵn sàng giúp, nhưng tôi đặt giới hạn ở việc làm công việc của bạn thay bạn.)
Read between the lines - Hiểu được ý nghĩa ẩn giấu hoặc điều không được nói ra
Ví dụ:
If you read between the lines, you’ll see what she’s really trying to say.
(Nếu bạn hiểu ý ngầm, bạn sẽ thấy cô ấy thực sự muốn nói gì.)
Hold the line - Kiên định, không thay đổi lập trường
Ví dụ:
The manager held the line on the budget despite complaints.
(Người quản lý giữ vững lập trường về ngân sách dù có những phàn nàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết