VIETNAMESE
mọc lên
phát triển
ENGLISH
grow
/ɡroʊ/
develop
Mọc lên là hành động hoặc quá trình mà một vật thể xuất hiện từ mặt đất hoặc một nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Cây bắt đầu mọc lên nhanh chóng.
The tree began to grow rapidly.
2.
Cây cối mọc lên tốt nhất trong đất giàu dinh dưỡng.
Plants grow best in rich soil.
Ghi chú
Từ Grow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Grow nhé!
Nghĩa 1: Lớn lên, phát triển
Ví dụ: The plant grew taller every day.
(Cây lớn lên mỗi ngày.)
Nghĩa 2: Trở thành, phát triển thành
Ví dụ: He grew into a responsible adult.
(Anh ấy đã trưởng thành thành một người lớn có trách nhiệm.)
Nghĩa 3: Trồng trọt
Ví dụ: They grow vegetables in their garden.
(Họ trồng rau trong vườn của họ.)
Nghĩa 4: Mọc, hình thành
Ví dụ: A beard grew on his face.
(Một bộ râu mọc trên khuôn mặt anh ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết