VIETNAMESE

Mộc già

Gông gỗ

word

ENGLISH

Wooden collar

  
NOUN

/ˈwʊdən ˈkɒlər/

Wooden yoke

“Mộc già” là cái gông bằng gỗ, một công cụ dùng để buộc hoặc kìm hãm người phạm tội trong xã hội xưa.

Ví dụ

1.

Tù nhân bị dẫn đi với cái gông gỗ quanh cổ.

The prisoner was led with a wooden collar around his neck.

2.

Cái gông gỗ nặng và không thoải mái.

The wooden collar was heavy and uncomfortable.

Ghi chú

Từ Mộc già là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và hình phạt học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Yoke - Ách gỗ Ví dụ: The wooden collar functioned like a yoke to restrain offenders in ancient times. (Mộc già hoạt động như một ách gỗ để kìm hãm người phạm tội thời xưa.) check Stocks - Cùm gỗ Ví dụ: Similar to a wooden collar, stocks were used to lock the limbs of criminals publicly. (Tương tự mộc già, cùm gỗ được dùng để khóa tay chân tội phạm nơi công cộng.) check Shackle - Xiềng xích Ví dụ: A wooden collar could be paired with a shackle to further restrict movement. (Mộc già có thể được kết hợp với xiềng xích để hạn chế di chuyển thêm nữa.) check Pillory - Cột phạt Ví dụ: The wooden collar resembled a pillory, exposing the offender to public shame. (Mộc già giống như cột phạt, khiến người phạm tội bị phơi bày trước sự xấu hổ công khai.)