VIETNAMESE

mốc tọa độ

điểm tọa độ

word

ENGLISH

Coordinate marker

  
NOUN

/kəʊˈɔːdɪnɪt ˈmɑːrkər/

GPS point

“Mốc tọa độ” là điểm xác định trên bản đồ hoặc GPS để chỉ vị trí chính xác.

Ví dụ

1.

Mốc tọa độ chỉ vị trí chính xác của địa điểm.

The coordinate marker indicates the exact location of the site.

2.

Sử dụng mốc tọa độ để tìm địa danh gần nhất.

Use the coordinate marker to find the nearest landmark.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coordinate Marker nhé! check Location Marker – Dấu vị trí Phân biệt: Location Marker dùng để chỉ vật thể hoặc dấu hiệu xác định một vị trí cụ thể trên bản đồ hoặc trong không gian. Ví dụ: The location marker was placed on the map to indicate the survey point. (Dấu vị trí đã được đặt trên bản đồ để chỉ ra điểm khảo sát.) check Geographical Marker – Dấu địa lý Phân biệt: Geographical Marker mô tả dấu hiệu hoặc công cụ đánh dấu một vị trí cụ thể trên mặt đất, liên quan đến địa lý hoặc nghiên cứu thực địa. Ví dụ: The geographical marker helped researchers pinpoint the exact location of the site. (Dấu địa lý giúp các nhà nghiên cứu xác định chính xác vị trí của khu vực.) check Reference Point – Điểm tham chiếu Phân biệt: Reference Point chỉ một điểm cụ thể được dùng làm chuẩn để đo đạc hoặc xác định các vị trí khác. Ví dụ: The reference point is critical for mapping the area accurately. (Điểm tham chiếu rất quan trọng để vẽ bản đồ khu vực một cách chính xác.)