VIETNAMESE
mỏ than
khu khai thác than
ENGLISH
Coal mine
/kəʊl maɪn/
Coal field
“Mỏ than” là khu vực khai thác than để sử dụng trong công nghiệp và năng lượng.
Ví dụ
1.
Mỏ than cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy điện.
The coal mine provides fuel for the power plants.
2.
Các mỏ than rất quan trọng đối với kinh tế địa phương.
Coal mines are vital to the local economy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coal Mine nhé!
Coal Pit – Hầm mỏ than
Phân biệt:
Coal Pit mô tả khu vực khai thác than từ dưới lòng đất, thường được sử dụng để chỉ những mỏ khai thác nhỏ hơn.
Ví dụ:
The workers descended into the coal pit to begin their shift.
(Các công nhân xuống hầm mỏ than để bắt đầu ca làm việc.)
Coal Field – Mỏ than
Phân biệt:
Coal Field chỉ khu vực rộng lớn nơi than được khai thác, thường có các mỏ than lớn và hoạt động khai thác quy mô lớn.
Ví dụ:
The coal field in the region has been an essential resource for the local industry.
(Mỏ than trong khu vực là nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành công nghiệp địa phương.)
Mine Shaft – Giếng mỏ
Phân biệt:
Mine Shaft là lối vào mỏ, nơi dùng để đưa công nhân và vật liệu vào và ra khỏi mỏ.
Ví dụ:
The mine shaft leads deep underground to the coal deposits.
(Giếng mỏ dẫn sâu dưới lòng đất đến các mỏ than.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết