VIETNAMESE

mở ngoặc

Chèn chú thích

word

ENGLISH

Open parenthesis

  
NOUN

/ˌəʊpən ˌpærənˈθiːsɪs/

Include parentheses

Mở ngoặc là ký hiệu ( hoặc { trong văn bản, biểu thị phần giải thích hoặc bổ sung thông tin.

Ví dụ

1.

Mở ngoặc để thêm thông tin bổ sung.

Open the parenthesis to add extra details.

2.

Câu trong ngoặc là tùy chọn.

The sentence in the parenthesis is optional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Open parenthesis nhé! check Left parenthesis – Dấu ngoặc trái Phân biệt: Left parenthesis chỉ dấu ngoặc đơn mở (, trong khi open parenthesis có thể bao gồm cả dấu ngoặc vuông hoặc ngoặc nhọn mở. Cả hai đều ám chỉ dấu ngoặc mở trong văn bản. Ví dụ: We need to place the number in left parenthesis to indicate its importance. (Chúng ta cần đặt số vào dấu ngoặc trái để chỉ ra sự quan trọng của nó.) check Opening bracket – Dấu ngoặc mở Phân biệt: Opening bracket có thể được dùng thay thế cho open parenthesis, và có thể chỉ dấu ngoặc vuông hoặc đơn tùy theo ngữ cảnh, nhưng ít dùng hơn trong văn bản viết thông thường. Ví dụ: Ensure that all formulas begin with an opening bracket. (Đảm bảo rằng tất cả công thức bắt đầu với dấu ngoặc mở.) check Begin parentheses – Bắt đầu dấu ngoặc Phân biệt: Begin parentheses có thể dùng để mô tả thời điểm bắt đầu của dấu ngoặc trong văn bản, nhưng không phổ biến bằng open parenthesis. Ví dụ: The phrase is enclosed in begin parentheses to highlight its significance. (Cụm từ này được bao trong dấu ngoặc mở để làm nổi bật sự quan trọng của nó.)