VIETNAMESE

mỏ khí

khu khai thác khí

word

ENGLISH

Gas field

  
NOUN

/ɡæs fiːld/

Natural gas reserve

“Mỏ khí” là khu vực khai thác khí thiên nhiên, thường được sử dụng làm nguyên liệu hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Mỏ khí cung cấp năng lượng cho các thành phố lân cận.

The gas field supplies energy to nearby cities.

2.

Các mỏ khí mới đang được khám phá để sản xuất năng lượng.

New gas fields are being explored for energy production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gas Field nhé! check Natural Gas Field – Mỏ khí tự nhiên Phân biệt: Natural Gas Field dùng để chỉ khu vực khai thác khí tự nhiên, được sử dụng cho mục đích công nghiệp và năng lượng. Ví dụ: The country is rich in natural gas fields, which provide a large portion of its energy needs. (Quốc gia này giàu mỏ khí tự nhiên, cung cấp một phần lớn nhu cầu năng lượng của mình.) check Oil and Gas Field – Mỏ dầu khí Phân biệt: Oil and Gas Field mô tả khu vực khai thác cả dầu và khí đốt, thường liên quan đến các hoạt động khai thác năng lượng. Ví dụ: The oil and gas field off the coast is one of the largest in the region. (Mỏ dầu khí ngoài khơi là một trong những mỏ lớn nhất trong khu vực.) check Petroleum Field – Mỏ dầu Phân biệt: Petroleum Field chỉ khu vực khai thác dầu mỏ, nơi dầu được tìm thấy và khai thác để phục vụ nhu cầu công nghiệp và tiêu dùng. Ví dụ: Exploratory drilling in the petroleum field revealed significant reserves. (Việc khoan thăm dò trong mỏ dầu đã phát hiện những nguồn tài nguyên dự trữ đáng kể.)