VIETNAMESE
máy cấy
máy gieo, thiết bị cấy
ENGLISH
rice transplanter
/raɪs trænsˈplænˌtər/
planting machine, seeder
“Máy cấy” là thiết bị dùng để gieo hoặc cấy cây trong nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Người nông dân sử dụng máy cấy để tăng hiệu quả trong các cánh đồng.
The farmer used a rice transplanter to increase efficiency in the fields.
2.
Máy cấy này tiết kiệm thời gian và lao động trong các mùa vụ.
This rice transplanter saves time and labor during planting seasons.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transplanter nhé!
Transplant (verb) - Cấy ghép
Ví dụ:
Farmers transplanted rice seedlings in the fields.
(Nông dân đã cấy mạ trên cánh đồng.)
Transplantation (noun) - Sự cấy ghép
Ví dụ:
The transplantation of crops ensures better yield.
(Việc cấy ghép cây trồng đảm bảo năng suất tốt hơn.)
Transplanted (adjective) - Đã được cấy ghép
Ví dụ:
The transplanted rice grew quickly.
(Lúa cấy phát triển nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết