VIETNAMESE
mỏ cát
khu vực khai thác cát
ENGLISH
Sand mine
/sænd maɪn/
Sand quarry
“Mỏ cát” là khu vực khai thác cát, thường dùng trong xây dựng và công nghiệp.
Ví dụ
1.
Mỏ cát cung cấp vật liệu cho các dự án xây dựng địa phương.
The sand mine supplies materials for local construction projects.
2.
Mỏ cát đóng vai trò quan trọng trong phát triển hạ tầng.
Sand mines play a critical role in infrastructure development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sand Mine nhé!
Sand Quarry – Mỏ cát
Phân biệt:
Sand Quarry mô tả mỏ khai thác cát, nơi cát được đào và sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất.
Ví dụ:
The construction company sourced materials from a nearby sand quarry.
(Công ty xây dựng đã lấy nguyên liệu từ một mỏ cát gần đó.)
Sandpit – Hố cát
Phân biệt:
Sandpit thường được dùng để chỉ hố chứa cát nhân tạo, có thể được khai thác để lấy cát hoặc làm khu vui chơi cho trẻ em.
Ví dụ:
Children played in the sandpit while workers collected the sand for the construction project.
(Trẻ em chơi trong hố cát trong khi công nhân thu gom cát cho dự án xây dựng.)
Sand Extraction Site – Khu khai thác cát
Phân biệt:
Sand Extraction Site chỉ khu vực được khai thác cát phục vụ cho các nhu cầu công nghiệp hoặc xây dựng.
Ví dụ:
The sand extraction site was strictly regulated to prevent environmental damage.
(Khu khai thác cát được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn thiệt hại môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết