VIETNAMESE

cắt da cắt thịt

đau đớn, khắc nghiệt

word

ENGLISH

excruciating

  
ADJ

/ɛkˈskruːʃieɪtɪŋ/

unbearable, agonizing

Cắt da cắt thịt là cách diễn đạt sự đau đớn, khắc nghiệt đến mức cực độ.

Ví dụ

1.

Cái lạnh cắt da cắt thịt khiến khó bước ra ngoài.

The excruciating cold made it hard to step outside.

2.

Cơn đau cắt da cắt thịt thường xảy ra sau phẫu thuật.

Excruciating pain is often felt after surgery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excruciating (cắt da cắt thịt) nhé! check Agonizing – Đau đớn tột cùng Phân biệt: Agonizing là từ đồng nghĩa rất gần với excruciating, thường dùng để mô tả nỗi đau thể xác hoặc tinh thần dữ dội. Ví dụ: He felt an agonizing pain in his leg. (Anh ấy cảm thấy cơn đau nhức nhối ở chân.) check Torturous – Như bị tra tấn Phân biệt: Torturous mang sắc thái cảm xúc mạnh, đồng nghĩa với excruciating khi mô tả trải nghiệm khó chịu đến mức không chịu nổi. Ví dụ: The wait was torturous. (Sự chờ đợi đó thật như tra tấn.) check Unbearable – Không thể chịu nổi Phân biệt: Unbearable là từ phổ biến thay cho excruciating, dùng trong cả ngữ cảnh thể chất lẫn tinh thần. Ví dụ: The heat was unbearable that day. (Hôm đó nóng không thể chịu nổi.) check Intense – Mãnh liệt Phân biệt: Intense diễn đạt mức độ rất cao, dùng thay cho excruciating trong miêu tả nỗi đau, cảm xúc hoặc tình huống. Ví dụ: He was in intense pain after the accident. (Anh ấy bị đau dữ dội sau vụ tai nạn.)