VIETNAMESE

Mở bọc

bóc ra, gỡ bọc, mở gói, gỡ gói

word

ENGLISH

Unwrap

  
VERB

/ˌʌnˈræp/

Open, Uncover

Mở bọc là hành động tháo lớp bao bì hoặc lớp bọc bên ngoài của một vật nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy mở bọc món quà một cách háo hức.

She unwrapped the gift eagerly.

2.

Anh ấy mở bọc bánh sandwich trước khi ăn.

He unwrapped the sandwich before eating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Unwrap - Mở bọc khi nói hoặc viết nhé! checkUnwrap a gift - Mở bọc một món quà Ví dụ: She unwrapped the gift excitedly. (Cô ấy mở bọc món quà một cách háo hức.) checkUnwrap food - Mở gói thực phẩm Ví dụ: He unwrapped the sandwich before eating. (Anh ấy mở gói bánh sandwich trước khi ăn.) checkUnwrap packaging - Tháo lớp bao bì Ví dụ: Please unwrap the packaging carefully to avoid damage. (Hãy tháo lớp bao bì cẩn thận để tránh làm hỏng sản phẩm.)