VIETNAMESE

hãy luôn mỉm cười

luôn tươi cười, giữ thái độ tích cực

word

ENGLISH

Always smile

  
PHRASE

/ˈɔːlweɪz smaɪl/

Stay positive, Keep smiling

“Hãy luôn mỉm cười” là lời khuyên nhắc nhở giữ thái độ tích cực và vui vẻ.

Ví dụ

1.

Dù có chuyện gì xảy ra, hãy luôn mỉm cười và đối mặt với thử thách.

No matter what happens, always smile and face challenges bravely.

2.

Hãy luôn mỉm cười vì cuộc đời quá ngắn để buồn bã.

Always smile because life is too short to be unhappy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smile (dịch từ “hãy luôn mỉm cười”) nhé! check Grin - Cười toe toét Phân biệt: Grin là từ miêu tả nụ cười rộng và rõ ràng – gần nghĩa với smile, thường mang sắc thái vui vẻ, tự nhiên. Ví dụ: He couldn’t help but grin when he saw her. (Anh ta không thể không mỉm cười khi thấy cô ấy.) check Beam - Cười rạng rỡ Phân biệt: Beam mô tả nụ cười sáng bừng, rạng rỡ – đồng nghĩa với smile trong bối cảnh tích cực. Ví dụ: She beamed with pride at her son’s success. (Cô ấy mỉm cười rạng rỡ trước thành công của con.) check Smirk - Cười mỉm (tinh nghịch, có ẩn ý) Phân biệt: Smirk là nụ cười nửa miệng, thường mang sắc thái trêu chọc, tinh nghịch – cũng là biến thể của smile. Ví dụ: He gave a sly smirk before answering. (Anh ta mỉm cười tinh nghịch trước khi trả lời.)