VIETNAMESE

miệt mài

mải mê, mải miết

ENGLISH

absorbed

  
NOUN

/əbˈzɔrbd/

diligent

Miệt mài là trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra.

Ví dụ

1.

Simon miệt mài đọc sách đến nỗi anh ấy thậm chí không nhận thấy tôi bước vào.

Simon was so absorbed in his book that he didn't even notice me come in.

2.

Cô miệt mài giải toán.

She was absorbed with the mathematical problem.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả tính ham học/hiểu biết của một người có thể kể đến như:

Miệt mài: absorbed

Am hiểu: savvy

Hiểu biết nhiều: knowledgeable

Giỏi giang: good

Ham học hỏi: studious