VIETNAMESE

miếng thịt

ENGLISH

meat slice

  
NOUN

/miːt slaɪs/

a slice of meat

Miếng thịt là phần thịt được cắt thành miếng nhỏ từ một tảng thịt lớn

Ví dụ

1.

Miếng thịt tươi ngon là thành phần quan trọng trong nhiều món ăn hấp dẫn.

Thin meat slices are perfect for hotpot or stir-fry dishes.

2.

Nhà hàng này nổi tiếng với những miếng thịt mềm ngon và ướp gia vị tinh tế.

This restaurant is famous for its tender and delicately seasoned meat slices.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả miếng thịt: - Slice: lát cắt thịt không lẫn xương. Ví dụ: pork slice, chicken slice, ... - Chop: miếng thịt được chặt ra, còn lẫn cả xương. Ví dụ: pork chop, lamp chop, ... - Fish fillet: phi lê cá, miếng cá được róc ra khỏi xương sống. Ví dụ: salmon fillet, tune fillet, ... - Beef steak: miếng thịt bò, ở các vị trí khác nhau trên thân bò sẽ có tên gọi cụ thể như chuck steak (nạc vai bò) hay flank steak (thịt thăn bụng bò)