VIETNAMESE

Nước rửa chén

Dung dịch rửa bát, nước rửa bát đĩa

word

ENGLISH

Dishwashing liquid

  
NOUN

/ˈdɪʃwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd/

Dish detergent

“Nước rửa chén” là dung dịch được sử dụng để làm sạch bát đĩa và đồ dùng trong nhà bếp.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đổ nước rửa chén vào bồn rửa để rửa bát.

She poured dishwashing liquid into the sink to clean the dishes.

2.

Nước rửa chén là vật dụng không thể thiếu trong gia đình để rửa chén, làm sạch dầu mỡ và để lại chén đĩa sáng bóng.

Dishwashing liquid is a household staple for cleaning dishes, cutting through grease and leaving them sparkling clean.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Liquid nhé! check Liquid (Noun) - Chất lỏng Ví dụ: Water is a liquid at room temperature. (Nước là chất lỏng ở nhiệt độ phòng.) check Liquid (Adjective) - Thuộc về chất lỏng Ví dụ: The liquid ingredients are mixed first. (Các nguyên liệu dạng lỏng được trộn trước.) check Liquefy (Verb) - Làm cho thành chất lỏng Ví dụ: The heat will liquefy the wax. (Nhiệt sẽ làm cho sáp thành chất lỏng.)