VIETNAMESE

Mì xíu

Mì xá xíu

ENGLISH

Char Siu noodles

  
NOUN

/ʧɑr siːu ˈnuːdlz/

Barbecued pork noodles

“Mì xíu” là món mì truyền thống kết hợp với thịt xá xíu và các loại rau củ.

Ví dụ

1.

Mì xíu là món ăn đường phố được yêu thích.

Char Siu noodles are a favorite street food.

2.

Anh ấy đã gọi một tô mì xíu cho bữa trưa.

He ordered a bowl of Char Siu noodles for lunch.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ noodles nhé! check Use your noodle - Suy nghĩ, sử dụng trí tuệ Ví dụ: You need to use your noodle to solve this puzzle. (Bạn cần phải suy nghĩ để giải câu đố này.) check Off one's noodle - Hành động điên rồ, mất trí Ví dụ: He must be off his noodle to jump into the freezing lake. (Anh ta chắc phải điên lắm mới nhảy xuống hồ nước đóng băng.) check Not have a noodle - Không có ý tưởng hoặc kế hoạch gì Ví dụ: I don’t have a noodle about what to cook for dinner. (Tôi chẳng có ý tưởng gì về việc nấu bữa tối.) check Wet noodle - Một người yếu đuối, thiếu quyết đoán Ví dụ: He’s such a wet noodle when it comes to making decisions. (Anh ấy quá thiếu quyết đoán khi đưa ra quyết định.) check Fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle - Trơn tru, tinh tế hoặc khéo léo Ví dụ: His speech was fine as frog’s hair and twice as slick as a buttered noodle. (Bài phát biểu của anh ấy rất trơn tru và tinh tế.)