VIETNAMESE

mì và cơm

ENGLISH

noodles and rice

  
NOUN

/ˈnuːdᵊlz ænd raɪs/

Mì và cơm là hai loại thức ăn chứa tinh bột phổ biến trong bữa ăn hàng ngày

Ví dụ

1.

Nhà hàng cung cấp một combo đặc biệt gồm mì và cơm.

The restaurant offers a special combo of noodles and rice.

2.

Đôi khi, tôi thèm cả mì và cơm trong một món ăn.

Sometimes, I crave both noodles and rice in one dish.

Ghi chú

Một số động từ dùng được chung với cả noodles và rice gồm: prepare (chuẩn bị), cook (nấu) và eat (ăn) Tuy nhiên, khi chế biến 2 loại thực phẩm này vẫn có một số thao tác riêng như: 1. Noodles - Drain the noodles: chắt nước luộc mì - Stir-fry / Sauté the noodles: xào mì 2. Rice - Rinse the rice: vo gạo - Scoop the rice: xúc muỗng cơm - Fry the rice: rang cơm/ chiên cơm