VIETNAMESE

metro

tàu điện ngầm

word

ENGLISH

metro

  
NOUN

/ˈmɛtroʊ/

subway, underground

"Metro" là hệ thống tàu điện ngầm hoặc trên cao, thường được sử dụng trong giao thông đô thị.

Ví dụ

1.

Metro là cách thuận tiện để di chuyển trong thành phố.

The metro is a convenient way to navigate the city.

2.

Nhiều thành phố dựa vào metro để giảm ùn tắc giao thông.

Many cities rely on metros to reduce traffic congestion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ metro khi nói hoặc viết nhé! check Metro system – Hệ thống tàu điện ngầm Ví dụ: The city plans to expand its metro system to reduce traffic congestion. (Thành phố dự định mở rộng hệ thống tàu điện ngầm để giảm tắc nghẽn giao thông.) check Metro station – Ga tàu điện ngầm Ví dụ: The metro station is located near the shopping mall. (Ga tàu điện ngầm nằm gần trung tâm mua sắm.) check Metro line – Tuyến tàu điện ngầm Ví dụ: The new metro line connects the northern and southern parts of the city. (Tuyến tàu điện ngầm mới kết nối các khu vực phía bắc và phía nam của thành phố.)