VIETNAMESE

mệnh đề phụ

Mệnh đề lệ thuộc

word

ENGLISH

Subordinate clause

  
NOUN

/səbˈɔːdnɪt klɔːz/

Dependent clause

Mệnh đề phụ là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng riêng mà cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh nghĩa.

Ví dụ

1.

Vì cô ấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.

Because she was tired, she went to bed early.

2.

Mặc dù đã khuya, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.

Although it was late, he continued working.

Ghi chú

Từ Subordinate clause là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp tiếng Anhphân tích câu phức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dependent clause – Mệnh đề phụ thuộc Ví dụ: A subordinate clause is a type of dependent clause that cannot stand alone. (Mệnh đề phụ là một loại mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng độc lập.) check Subordinating conjunction – Liên từ phụ thuộc Ví dụ: Subordinate clauses often begin with subordinating conjunctions like “because” or “although”. (Mệnh đề phụ thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như “because” hoặc “although”.) check Complex sentence – Câu phức Ví dụ: A subordinate clause appears in a complex sentence along with a main clause. (Mệnh đề phụ xuất hiện trong một câu phức cùng với mệnh đề chính.) check Adverbial clause – Mệnh đề trạng ngữ Ví dụ: Many subordinate clauses act as adverbial clauses giving time or reason. (Nhiều mệnh đề phụ đóng vai trò là mệnh đề trạng ngữ, cung cấp thời gian hoặc lý do.)