VIETNAMESE
mến mộ
sự say mê
ENGLISH
crush
/krʌʃ/
infatuation
Mến mộ là cảm giác thầm thương trộm nhớ một ai đó, đặc biệt là khi bạn có cảm tình với họ.
Ví dụ
1.
Cô ấy phải đem lòng mến mộ một trong những giáo viên ở trường.
She has a crush on one of her teachers at school.
2.
Đó chỉ là một cảm giác mến mộ bạn gái cùng trường, và nó sẽ qua.
It's only a schoolgirl crush, and it'll pass.
Ghi chú
Crush, ngoài việc để chỉ người mà bạn thật sự mến mộ đó, còn được dùng để chỉ một đám đông vội vã.
Ví dụ: She is impatient with the crush of holiday shoppers because they made her lose her sight of her crush. (Cô ấy cực kỳ thiếu nhẫn nại với đám người mua sắm vào kỳ nghỉ, vì họ làm cô mất dấu người cô đang mến mộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết