VIETNAMESE
máy tự động
thiết bị tự động hóa, máy tự hành
ENGLISH
automated machine
/ˈɔːtəmeɪtɪd məˈʃiːn/
robot, auto machine
“Máy tự động” là thiết bị hoạt động mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
Ví dụ
1.
Máy tự động tăng hiệu quả sản xuất trong các nhà máy.
The automated machine increases production efficiency in factories.
2.
Máy tự động này được trang bị cảm biến để hoạt động tự chủ.
This machine is equipped with sensors for autonomous operation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Automated nhé!
Automate (Verb) - Tự động hóa
Ví dụ:
They automated the production line for efficiency.
(Họ tự động hóa dây chuyền sản xuất để nâng cao hiệu quả.)
Automation (Noun) - Sự tự động hóa
Ví dụ:
Automation reduces the need for manual labor.
(Tự động hóa giảm nhu cầu lao động thủ công.)
Automated (Adjective) - Được tự động hóa
Ví dụ:
The automated machine increased productivity.
(Máy móc tự động hóa đã tăng năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết