VIETNAMESE

máy thổi bụi

máy thổi gió, thiết bị xịt bụi

word

ENGLISH

air blower

  
NOUN

/ɛr ˈbloʊər/

dust blower, air cleaner

“Máy thổi bụi” là thiết bị dùng để tạo luồng khí mạnh để thổi sạch bụi bẩn.

Ví dụ

1.

Máy thổi bụi được sử dụng để làm sạch mảnh vụn từ các linh kiện điện tử.

The air blower is used to clean debris from electronic components.

2.

Máy thổi bụi này rất cần thiết cho bảo trì trong môi trường nhiều bụi.

This air blower is essential for maintenance in dusty environments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Blower nhé! check Blow (Verb) - Thổi Ví dụ: The air blower blows cool air into the room. (Máy thổi không khí thổi không khí mát vào phòng.) check Blowing (Noun) - Sự thổi, việc thổi Ví dụ: The blowing of air reduced the room's temperature. (Sự thổi không khí làm giảm nhiệt độ của phòng.) check Blown (Adjective) - Đã được thổi Ví dụ: The blown air dispersed the smoke. (Không khí được thổi đã phân tán khói.)