VIETNAMESE

máy tạo độ ẩm

máy làm ẩm, thiết bị phun ẩm

word

ENGLISH

humidifier

  
NOUN

/ˈhjuːmɪdɪˌfaɪər/

air humidifier, mist generator

“Máy tạo độ ẩm” là thiết bị dùng để tăng độ ẩm trong không khí, giúp cải thiện môi trường sống.

Ví dụ

1.

Máy tạo độ ẩm giữ không khí trong phòng thoải mái trong mùa khô.

The humidifier keeps the room’s air comfortable during dry seasons.

2.

Máy tạo độ ẩm này rất phù hợp cho các ngôi nhà sử dụng hệ thống sưởi trung tâm.

This humidifier is ideal for homes with central heating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Humidifier nhé! check Humidify (Verb) - Làm ẩm Ví dụ: The humidifier humidifies the air in dry environments. (Máy tạo ẩm làm ẩm không khí trong môi trường khô.) check Humidification (Noun) - Quá trình làm ẩm Ví dụ: Proper humidification prevents dry skin. (Quá trình làm ẩm đúng cách ngăn ngừa khô da.) check Humidified (Adjective) - Đã được làm ẩm Ví dụ: The humidified room was more comfortable. (Phòng đã được làm ẩm trở nên dễ chịu hơn.)