VIETNAMESE

máy rung

thiết bị tạo rung, máy lắc

word

ENGLISH

vibrating machine

  
NOUN

/ˈvaɪbreɪtɪŋ məˈʃiːn/

vibration tool, shaker

“Máy rung” là thiết bị tạo rung động, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc y học.

Ví dụ

1.

Máy rung được sử dụng để nén bê tông trong xây dựng.

The vibrating machine is used to compact concrete during construction.

2.

Máy rung này đảm bảo sự nén đồng đều trên toàn bộ bề mặt.

This vibrating machine ensures uniform compaction across the surface.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Vibrating machine khi nói hoặc viết nhé! check Operate a vibrating machine - Vận hành máy rung Ví dụ: The worker operated the vibrating machine to compact the concrete. (Công nhân vận hành máy rung để nén bê tông.) check Vibrating machine maintenance - Bảo trì máy rung Ví dụ: Regular vibrating machine maintenance keeps the machine in good condition. (Bảo trì máy rung thường xuyên giữ máy ở trạng thái tốt.) check Portable vibrating machine - Máy rung di động Ví dụ: The portable vibrating machine is ideal for small-scale projects. (Máy rung di động lý tưởng cho các dự án quy mô nhỏ.)