VIETNAMESE
máy lu rung
thiết bị nén đất, máy đầm rung
ENGLISH
vibratory roller
/ˈvaɪbrəˌtɔri ˈroʊlər/
compaction roller, vibrating compactor
“Máy lu rung” là thiết bị dùng để nén và làm phẳng đất hoặc bề mặt trong xây dựng bằng cách sử dụng lực rung.
Ví dụ
1.
Máy lu rung đảm bảo nền móng ổn định cho xây dựng.
The vibratory roller ensures a stable foundation for construction.
2.
Máy lu rung này hoạt động hiệu quả ngay cả trên bề mặt không bằng phẳng.
This vibratory roller operates efficiently even on uneven surfaces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ vibratory nhé! Vibrate (verb) - Rung Ví dụ: The roller vibrates to compact the soil. (Máy lu rung để nén đất.) Vibration (noun) - Sự rung động Ví dụ: The vibration from the roller was strong. (Sự rung động từ máy lu rất mạnh.) Vibratory (adjective) - Có tính rung động Ví dụ: Vibratory rollers are commonly used in road construction. (Máy lu rung thường được sử dụng trong xây dựng đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết